Có 1 kết quả:

伙夫 huǒ fū ㄏㄨㄛˇ ㄈㄨ

1/1

huǒ fū ㄏㄨㄛˇ ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mess cook (old)

Bình luận 0